Characters remaining: 500/500
Translation

se refermer

Academic
Friendly

Từ "se refermer" trong tiếng Phápmột động từ phản thân (verbe pronominal) có nghĩa là "đóng lại", "khép lại" hoặc "nhắm lại". Từ này thường được sử dụng để diễn tả hành động một cái gì đó tự động đóng lại hoặc khép lại.

Định nghĩa
  1. Tự động từ: "se refermer" có nghĩacái gì đó tự động khép lại, ví dụ như cửa, vết thương, hoặc miệng.
  2. Cấu trúc: "se" là phần phản thân, chỉ ra rằng chủ ngữ thực hiện nhận tác động của hành động.
Ví dụ sử dụng
  1. Cửa:

    • Phrase: "La porte s'est refermée derrière moi."
    • Dịch: "Cánh cửa đã đóng lại sau lưng tôi."
  2. Vết thương:

    • Phrase: "La plaie se referme lentement."
    • Dịch: "Vết thương đang khép lại từ từ."
  3. Miệng:

    • Phrase: "Il a eu tellement peur qu'il a laissé son bouche se refermer."
    • Dịch: "Anh ấy sợ đến nỗi miệng đã khép lại."
Cách sử dụng nâng cao
  • "Se refermer" có thể được sử dụng trong bối cảnh trừu tượng, như là khép lại một cuộc trò chuyện hoặc một vấn đề.
    • Phrase: "Le chapitre de cette histoire se referme maintenant."
    • Dịch: "Chương của câu chuyện này giờ đây đã khép lại."
Phân biệt các biến thể
  • Refermer: Đâydạng nguyên thể của động từ, có nghĩa là "đóng lại" nhưng không phản thân.

    • Phrase: "Je vais refermer la fenêtre." (Tôi sẽ đóng cửa sổ lại.)
  • Rouvrir: Có nghĩa là "mở lại", là động từ trái nghĩa với "refermer".

    • Phrase: "Peux-tu rouvrir la porte, s'il te plaît?" (Bạn có thể mở lại cánh cửa không?)
Từ gần giống
  • Se fermer: Nghĩa là "khép lại" nhưng có thể hiểukhép kín, không chỉ về vậtmà còn về tinh thần.
    • Phrase: "Il se ferme à tout le monde." (Anh ấy khép mình lại với mọi người.)
Từ đồng nghĩa
  • Clore: Nghĩa là "kết thúc", thường dùng cho các cuộc họp hay sự kiện.
  • Fermer: Nghĩa là "đóng", nhưng không phảiđộng từ phản thân.
Idioms cụm động từ
  • "Se refermer sur soi-même": Có nghĩakhép kín lại với chính mình, thường chỉ trạng thái tâm lý.
    • Phrase: "Après cette expérience, il a tendance à se refermer sur lui-même." (Sau trải nghiệm này, anh ấy xu hướng khép kín lại với chính mình.)
Kết luận

"Se refermer" là một từ đa nghĩa với nhiều cách sử dụng trong tiếng Pháp. Qua các ví dụ trên, bạn có thể thấy rằng không chỉ đơn thuần là "đóng lại", mà còn có thể được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, cả vậtlẫn trừu tượng.

tự động từ
  1. lại đóng lại, lại nhắm lại
  2. lại khép miệng lại
    • La plaie se referme
      vết thương lại khép miệng lại

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "se refermer"